Characters remaining: 500/500
Translation

ciliary artery

Academic
Friendly

Giải thích từ "ciliary artery"

Định nghĩa: "Ciliary artery" một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học, chỉ đến động mạch mi mắt, một trong những động mạch cung cấp máu cho phần trước của mắt, bao gồm cả mống mắt màng mạch.

Phân tích từ
  1. Ciliary: Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "ciliaris," có nghĩa "liên quan đến mi mắt." Trong ngữ cảnh y học, thường được dùng để chỉ các cấu trúc liên quan đến mắt.

  2. Artery: Đây từ chỉ động mạch, một mạch máu chức năng chính vận chuyển máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.

dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "The ciliary artery supplies blood to the eye." (Động mạch mi mắt cung cấp máu cho mắt.)
  • Câu nâng cao:

    • "When performing eye surgery, it is crucial to avoid damaging the ciliary artery to prevent excessive bleeding." (Khi thực hiện phẫu thuật mắt, điều quan trọng tránh làm tổn thương động mạch mi mắt để ngăn ngừa chảy máu quá mức.)
Các biến thể từ gần giống
  • Ciliary body: Cấu trúc trong mắt giúp điều chỉnh độ dày của thủy tinh thể.
  • Ciliary muscle: mi giúp thay đổi hình dạng của thủy tinh thể để điều chỉnh tiêu cự.
Từ đồng nghĩa
  • "Iris artery" (động mạch mống mắt): Cũng liên quan đến việc cung cấp máu cho vùng mống mắt, mặc dù không hoàn toàn giống như động mạch mi mắt.
Cụm từ cách sử dụng khác
  • Ciliary function: Chức năng của các cấu trúc liên quan đến mi mắt, như điều chỉnh ánh sáng vào mắt.

  • Ciliary response: Phản ứng của mi mắt khi điều chỉnh tiêu cự cho ánh sáng khác nhau.

Idioms Phrasal verbs

Trong ngữ cảnh y học, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "ciliary artery." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như "to have a clear sight," nghĩa tầm nhìn tốt, để liên kết với tầm quan trọng của việc cung cấp máu cho mắt.

Noun
  1. động mạch vành mắt

Similar Spellings

Words Containing "ciliary artery"

Comments and discussion on the word "ciliary artery"